Internet Cáp quang Viettel triển khai trên nền tảng công nghệ quang. Chất lượng đường truyền ổn định, ít suy hao. Tốc độ download/upload bằng nhau, phục vụ cùng một lúc cho nhiều máy vi tính.
Liên hệ trực tiếp nhân viên Viettel để được tư vấn cụ thể:
-
- Ly Na
- Hotline: 0961 239 777
Dịch vụ FTTH là dịch vụ truy cập Internet tốc độ cao dựa trên nền tảng công nghệ cáp quang.
TÍNH NĂNG:
- Triển khai trên nền tảng công nghệ quang
- Chất lượng đường truyền ổn định, ít suy hao
- Tốc độ download/upload bằng nhau, phục vụ cùng một lúc cho nhiều máy vi tính.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- Tính an toàn
- Cáp quang không dẫn điện, an toàn cho thiết bị, không sợ sét đánh lan truyền trên đường dây dẫn.
- Dễ dàng nâng cấp băng thông
- Dịch vụ FTTH của Viettel có thể nâng cấp băng thông dễ dàng mà không cần kéo cáp mới.
- Có thể chạy nhiều dịch vụ trên cùng sợi cáp
BẢNG GIÁ:
Gói cước phù hợp hộ gia đình và doanh nghiệp nhu cầu sử dụng thấp đến trung bình:
Gói Net1plus | Gói Net2plus | Gói Net3plus | Gói Net4plus |
Băng thông trong nước: 30Mbps | Băng thông trong nước: 40Mbps | Băng thông trong nước: 55Mbps | Băng thông trong nước: 70Mbps |
Băng thông quốc tế tối thiểu: không cam kết | Băng thông quốc tế tối thiểu: 256Kbps | Băng thông quốc tế tối thiểu: 256Kbps | Băng thông quốc tế tối thiểu: 512Kbps |
Không có IP tĩnh | Không có IP tĩnh | Không có IP tĩnh | Không có IP tĩnh |
Giá 250.000/ tháng | Giá 300.000/ tháng | Giá 350.000/ tháng | Giá 400.000/ tháng |
Gói Fast30plus | Gói Fast40plus | Gói Fast50 | Gói Fast60 |
Băng thông trong nước: 60Mbps | Băng thông trong nước: 80Mbps | Băng thông trong nước: 100Mbps | Băng thông trong nước: 120Mbps |
Băng thông quốc tế tối thiểu: 256Kbps | Băng thông quốc tế tối thiểu: 256Kbps | Băng thông quốc tế tối thiểu: 784Kbps | Băng thông quốc tế tối thiểu: 1Mbps |
Miễn phí 01 IP tĩnh | Miễn phí 01 IP tĩnh | Miễn phí 01 IP tĩnh | Miễn phí 01 IP tĩnh |
Giá 350.000/ tháng | Giá 440.000/ tháng | Giá 660.000/ tháng | Giá 880.000/ tháng |
Gói cước phù hợp doanh nghiệp nhu cầu sử dụng cao:
Fast60plus | Fast80 | Fast80plus |
Băng thông trong nước: 120Mbps | Băng thông trong nước: 180Mbps | Băng thông trong nước: 180Mbps |
Băng thông quốc tế tối thiểu: 2Mbps | Băng thông quốc tế tối thiểu: 1,5Mbps | Băng thông quốc tế tối thiểu: 3Mbps |
Miễn phí 01 IP tĩnh | Miễn phí 01 IP tĩnh | Miễn phí 01 IP tĩnh |
Giá 1.400.000/ tháng | Giá 2.200.000/ tháng | Giá 3.300.000/ tháng |
Fast100 | Fast100plus | Fast120 |
Băng thông trong nước: 200Mbps | Băng thông trong nước: 200Mbps | Băng thông trong nước: 250 Mbps |
Băng thông quốc tế tối thiểu: 2Mbps | Băng thông quốc tế tối thiểu: 3 Mbps | Băng thông quốc tế tối thiểu: 3 Mbps |
MP 01 IP tĩnh + 01 Block IP tĩnh | MP 01 IP tĩnh + 01 Block IP tĩnh | MP 01 IP tĩnh + 02 Block IP tĩnh |
Giá 4.400.000/ tháng | Giá 6.600.000/ tháng | Giá 9.900.000/ tháng |
Chính sách ưu đãi:
- Hỗ trợ phí hòa mạng trị giá 1.100.000 VNĐ
- Tặng thêm 1 tháng sử dụng khi đóng trước 6 tháng cước
- Tặng thêm 3 tháng sử dụng khi đóng trước 12 tháng cước
- Tặng thêm 4 tháng sử dụng khi đóng trước 18 tháng cước
- Tặng thêm 6 tháng sử dụng khi đóng trước 24 tháng cước